请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái cống
释义
cái cống
涵; 涵洞 <公路或铁路与沟渠相交的地方使水从路下流过的通道, 作用和桥类似, 但一般孔径较小。>
随便看
bản quyền
bản quý
bản quất tay
bản quốc
bản riêng
bản ráp
bản rút gọn
bản rập
bản sao
bản sao chép
bản sơ đồ
bản sắc
bản sớ
bản sửa mo-rát cuối
bản thiết kế
bản thiếu
bản thuyết minh
bản thân
bản thân anh ta
bản thân chịu
bản thân và gia đình
bản thông báo
bản thảo
Bản thảo cương mục
bản thảo gốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:26:10