请输入您要查询的越南语单词:
单词
cái cống
释义
cái cống
涵; 涵洞 <公路或铁路与沟渠相交的地方使水从路下流过的通道, 作用和桥类似, 但一般孔径较小。>
随便看
ruồi nhọn vòi
ruồi trâu
ruồi vàng
ruồi xanh
ruồng
ruồng rẫy
ruổi
ruỗi
ruỗng
ruộm
ruộng
ruộng biên
ruộng bãi
ruộng bông
ruộng bị cớm
ruộng bỏ hoang
ruộng bỏ hoá
ruộng cao
ruộng chân trũng
ruộng cày thuê
ruộng cát
ruộng cát thấm nước
ruộng có bờ
ruộng cạn
ruộng gò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:24:03