请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phát động
释义 phát động
 倡议 <首先建议; 发起。>
 chúng tôi phát động tiến hành thi đua lao động.
 我们倡议开展劳动竞赛。
 冲动 <能引起某种动作的神经兴奋。>
 发 <开始行动。>
 phát động
 发起。
 发动; 鼓 <使开始。>
 phát động chiến tranh
 发动战争。
 phát động thế tiến công mới.
 发动新攻势。
 发起 <发动(战役、进攻等)。>
 phát động xung phong
 发起冲锋。
 phát động phản công
 发起反攻。
 开车 <泛指开动机器。>
 兴 <使盛行。>
 展开 <大规模地进行。>
 phát động thi đua
 展开竞赛。
 掀动 <发动(战争)。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 22:34:32