请输入您要查询的越南语单词:
单词
sinh kháng thể
释义
sinh kháng thể
抗原 <进入人或动物体的血液中能使血清产生抗体并与抗体发生化学反应的有机物质。一定种 类的抗原只能促使血清中产生相应的抗体。>
随便看
ngôi
ngôi ba
ngôi báu
ngôi chùa
ngôi hai
ngôi mộ
ngôi nhất
ngôi sao
ngôi sao ca nhạc
ngôi sao chính
ngôi sao khổng lồ
ngôi sao nhỏ tuổi
ngôi sao sáng
ngôi sao tiên toạ
ngôi thứ
ngôi thứ ba
ngôi thứ hai
ngôi thứ nhất
ngôi trời
ngôi vua
ngô không ra ngô, khoai không ra khoai
ngôn
ngôn cùng lý tận
ngông
ngông cuồng tự cao tự đại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:48:46