请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá vỡ
释义
phá vỡ
冲破 <冲击突破。>
phá vỡ vòng vây của địch.
冲破敌人的包围。 摧 <折断; 破坏。>
không có gì kiên cố mà không phá vỡ nổi.
无坚不摧。
捣毁 <砸坏; 击垮。>
破 <使损坏。>
打破; 打碎 <突破原有的限制、拘束等。>
书
溃 <突破(包围)。>
随便看
đội tải thương
đội viên
đội váy
đội vật lý tìm mỏ
đội vệ binh
đội xe bọc sắt
đội xung kích
đội xếp
đội y tế lưu động
đội đo đạc
đội đàn sáo
đội đơn
đội đầu
đội ơn
đội ơn báo đáp
độ Kelvin
độ Ken-vin
độ khó
độ không tuyệt đối
độ khẩu
độ kẽ hở
độ lõm
độ lún
độ lượng
độ lượng rộng rãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 9:23:05