请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá đám
释义
phá đám
拆台 <施行破坏手段使人或集体倒台或使事情不能顺利进行。>
捣乱 <进行破坏; 扰乱。>
横生枝节 <比喻意外地插进了一些问题使主要问题不能顺利解决。>
杀风景 <损坏美好的景色, 比喻在兴高采烈的场合使人扫兴。>
随便看
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
đọc nhiều sách vở
đọc nhấn rõ từng chữ
đọc phiếu
đọc qua
đọc qua là nhớ
đọc rõ
đọc rõ từng chữ
đọc rộng
đọc sai câu
đọc sách
đọc sơ
đọc thuộc lòng
đọc thêm
đọc thầm
đọc toàn bộ
đọc âm
đọc âm nặng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:24