请输入您要查询的越南语单词:
单词
khai thông
释义
khai thông
沟通 <使两方能通连。>
khai thông tư tưởng
沟通思想
khai thông sự trao đổi văn hoá giữa hai nước.
沟通两国文化
开通 <使原来闭塞的(如思想, 风气等)不闭塞。>
开通 <使开通。>
疏 <清除阻塞使通畅; 疏通。>
宣; 疏导 <开通壅塞的水道, 使水流畅通。>
khai thông sông Hoài.
疏导淮河。
疏浚 <清除淤塞或挖深河槽使水流通畅。>
瀹; 疏通 <疏浚。>
随便看
không quen biết
không quen mắt
không quen ngồi rồi
không quen ăn
không quyết
không quyết được
không quân
không quên
không quản
không quả quyết
không ra gì
không ra hồn
không ra hồn ra dáng
không ra hồn ra dáng gì cả
không ra khỏi nhà
không ranh giới
không ra thể thống gì
không riêng
không rãnh
không rét mà run
không rõ
không rõ lắm
không rõ ràng
bừa bàn tròn
bừa bãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 12:41:45