请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân công quản lý
释义
phân công quản lý
分管 <分工管理(某方面工作)。>
anh ấy được phân công quản lý nông nghiệp.
他分管农业。
随便看
Lục Xâm Bảo
lục xét
Lục Yên
Lục Yển
lục đạo
lục địa
từ xưa đến nay
từ xưa đến nay chưa hề có
từ ái
từ ít dùng
từ đa nghĩa
từ đa âm tiết
từ điển
từ điển bách khoa
từ điển chuyên đề
từ điển sống
từ điển vận thơ
từ điệu
từ đuôi đến đầu
từ đó
từ đông sang tây
từ đơn
từ đơn hình vị
từ đơn âm
từ đơn âm tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:28:40