请输入您要查询的越南语单词:
单词
niềm vui sướng
释义
niềm vui sướng
劲头 <积极的情绪。>
hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
看他那股兴高采烈的劲头儿。
随便看
thảm am
thảm bại
thảm cảnh
thảm cảnh quốc gia
thảm cỏ
thảm cỏ xanh
thảm dạ
thảm hoa
thảm hoạ
thảm hoạ chiến tranh
thảm hại
thảm khốc
thảm kịch
thảm len
thảm ngược
thảm nhung
thảm phiền
thảm sát
thảm sầu
thảm thiết
thảm thiết nghẹn ngào
thảm thê
thảm thêu
thảm thương
thảm thương không nỡ nhìn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:04:11