请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân khoa
释义
phân khoa
分科 <为获得效率和调整将企业分成部门的过程, 按部门和下属部门分任务并为完成任务而授予职权。>
随便看
Yokohama
y phương
y phục
y quan
y sinh
y sĩ
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:01:51