请输入您要查询的越南语单词:
单词
thè
释义
thè
伸出 <向外延伸。>
随便看
tư hoà
tư hình
tư hữu
tư kỷ
tư liệu
tư liệu lao động
tư liệu lịch sử
tư liệu sinh hoạt
tư liệu sản xuất
tư liệu sống
tư liệu tham khảo
tư liệu tiêu phí
tư liệu trích biên
tư liệu trích soạn
tư lập
tư lễ
tư lệnh
tư lệnh viên
tư lợi
tư lợi bội ước
tư lự
tư mã
tưng bừng
tưng bừng nhộn nhịp
tưng tửng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:01:06