请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân lũ
释义
phân lũ
分洪 <为了使某些地区不遭受洪水灾害, 在上游适宜地点, 把一部分洪水引入别的地方, 这种措施叫做分洪。>
随便看
Ngũ kinh
ngũ lao thất thương
ngũ linh chỉ
ngũ luân
ngũ luật
Ngũ Lĩnh
ngũ mã phân thây
Ngũ nhạc
thưa trình
thư báo tang
thư bảo đảm
thư chuyền tiền
thư chuẩn y
thư chúc mừng
thư cuối
thư cuồng
thư cục
thư dâm
thư giãn
thư giới thiệu
thư hoàng
thư hoạ
thư hoả tốc
thư hàm
thư hàng không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 16:23:17