请输入您要查询的越南语单词:
单词
điện trở chuẩn
释义
điện trở chuẩn
标准电阻 <校正电器用的特制的电阻装置, 用康铜、锰铜等合金制成, 它的阻值是预先测定的, 通电后不会改变。>
随便看
làm sinh nhật
làm sâu sắc
làm sôi nổi
làm sếp
làm sống lại
làm sống lại giấc mơ cũ
làm sốt ruột
làm sụp đổ
làm sụt giá
làm sủi cảo
làm tan
làm tang ma
làm tan rã
làm tan vỡ
làm thay
làm theo
làm theo chương trình nạp sẵn
làm theo cái cũ
làm theo lối cũ
làm theo mẫu
làm theo mọi người
làm theo nguyên tắc
làm theo năng lực hưởng theo lao động
làm theo năng lực, phân phối theo nhu cầu
làm theo quy củ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 17:26:09