请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổ đau
释义
khổ đau
悲伤 <伤心难过, 侧重于因心情不好而伤感. >
随便看
ít oi
ít ra
ít thấy
ít tiền
ít tuổi
ít xịt
ít ít
ít đường
ít được quan tâm
ít ỏi
í ẹ
ò e í e
òi ọp
òm ọp
òng ọc
ò ó o
ò ọ
ó
ó biển
óc
óc bã đậu
óc chó
óc phán xét
óc phán đoán
óc sưng mủ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:31:49