请输入您要查询的越南语单词:
单词
Saint Lucia
释义
Saint Lucia
圣卢西亚 <圣卢西亚岛西印度群岛中的一个岛国, 位于向风群岛马堤尼克岛以南, 此岛可能是1502年由哥伦布发现, 1605年被英国首先占领, 法国一度想占有此岛; 直至拿破仑战争的结束(1814年), 那时起英国完 全占有此岛, 1979年圣卢西亚获得独立, 首都卡斯特里。人口150, 000。>
随便看
công trường
công trường thủ công
công trạng
công trạng thuộc về
công trạng và thành tích
công trạng đặc biệt
công tuyển
công ty
công ty bách hoá
công ty bảo hiểm
công ty chuyên nghiệp
công ty con
công ty cổ phần
công ty du lịch
công ty hữu hạn
công ty lương thực
công ty vô hạn
công ty xuyên quốc gia
công ty đa quốc gia
công tác
công tác chuẩn bị
công tác chính trị
công tác dã ngoại
công tác liên tục
công tác phí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:30:32