请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã tư
释义
ngã tư
十字街头 <指道路交叉, 行人往来频繁的热闹街市。>
十字路口; 十字路口儿 <两条路纵横交叉的地方。比喻在重大问题上需要对去向作出选择的境地。>
随便看
toác
toác hoác
toái
toán
toán chia
toán học
toán học vi phân
toán loạn
toán pháp
toán phỉ
toán thuật
toán trưởng
toát dương
toát hợp
toát lên
toát mồ hôi
toát yếu
toè
toé
toé lên
toé ra
toét
toét mắt
to đầu
to đậm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:42:06