请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngã tư phố
释义
ngã tư phố
十字街头 <指道路交叉, 行人往来频繁的热闹街市。>
随便看
lô nhô
Lô Thuỷ
lõ
lõi
lõi bông
lõi bút chì
lõi bắp
lõi chì
lõi chỉ
lõi gỗ
lõi khoan
lõi sắt
lõi đời
lõm
lõm bõm
lõm sâu
lõm vào
lõm xuống
lõng
lõng bõng
lùa
lùa cơm
lùi
lùi bước
lùi lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:25