请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm vinh dự cho dòng họ
释义
làm vinh dự cho dòng họ
光宗耀祖 <指为祖先, 宗族增添光彩。>
随便看
ngoại thân
ngoại thương
ngoại thận
ngoại tiết
ngoại tiết tuyến
ngoại trưởng
ngoại trấn
ngoại trừ
ngoại tuyến
ngoại tâm
ngoại tân
ngoại tại
ngoại tệ
ngoại tệ mạnh
ngoại tỉ
ngoại tịch
ngoại tổ
ngoại tộc
ngoại vi
ngoại viện
ngoại văn
ngoại xuất
ngoại xâm
ngoại ô
ngoại ô thành phố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 1:46:14