请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 làm việc
释义 làm việc
 办公 <处理公事; 办理公务。>
 chủ nhật làm việc như ngày thường
 星期天照常办公。 操作 <泛指劳动; 干活。>
 ở nhà giúp mẹ làm việc
 在家帮助母亲操作。 出活 <(出活儿)干出活儿。>
 có nông cụ kiểu mới, làm việc vừa nhẹ nhàng lại vừa nhanh.
 有了新式农具, 干活又轻巧, 出活又快。 打工 <做工(多指临时的)。>
 动作 <活动; 行动起来。>
 干; 将 <做(事)。>
 làm việc
 干活儿。
 cặm cụi làm việc
 埋头苦干。
 thận trọng làm việc.
 慎重将事。
 工作 <从事体力或脑力劳动, 也泛指机器、工具受人操纵而发挥生产作用。>
 tích cực làm việc
 积极工作。
 cố gắng làm việc.
 努力工作。
 làm việc cả ngày.
 工作了一整天。 供职 <担任职务。>
 làm việc ở hải quan 30 năm
 在海关供职三十年。 揽活 <承揽活计。>
 劳动 <进行体力劳动。>
 nông dân đều làm việc ngoài đồng ruộng.
 农民们都在田间劳作。 劳役 <指(牲畜)供使用。>
 劳作 < 劳动, 多指体力劳动。>
 行事; 用事; 办事; 做事 <担任固定的职务; 工作。>
 cơ cấu làm việc.
 办事机构。
 làm việc theo đạo lý
 按道理行事。
 在业 <指已经参加工作; 就业。>
 công nhân làm việc
 在业工人。
 做 <从事某种工作或活动。>
 làm việc; làm công
 做工。
 làm việc; công tác
 做事。
 做功夫; 干活儿; 干活 <花费体力或脑力做事, 尤指苦苦地或努力地劳动。>
 họ cùng làm việc ở ngoài đồng.
 他们一块儿在地里做活儿。
 trẻ em cũng có thể giúp làm việc.
 孩子也能帮着做点活儿了。
 做活儿; 做生活 <从事体力劳动。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:51:11