请输入您要查询的越南语单词:
单词
dứt ra được
释义
dứt ra được
拔腿 <抽身; 脱身。>
anh ấy nhiều việc quá, không dứt ra được.
他事情太多, 拔不开腿。
随便看
Rô-dô
rôm
Rô-ma
rôn-đô
rô-đi-um
rõ
rõ là
rõ mồn một
rõ như ban ngày
rõ như lòng bàn tay
rõ nét
rõ ra
rõ ràng
rõ ràng chính xác
rõ ràng dễ hiểu
rõ ràng mạch lạc
rõ rành rành
rõ rệt
rù
rùa thọt cũng đi được nghìn dặm
rùm
rùm beng
rùng mình
rùng rùng
rùng rợn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:25