请输入您要查询的越南语单词:
单词
dứt sữa
释义
dứt sữa
断奶 <婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶, 改吃别的食物。>
随便看
cái đỉnh
cái địu
cái đội
cái đục
cái đục băng
cái ấm
cái ấn
cái ấy
cá khiên
cá kho
cá khoai
cá khô
cá khế
cá kiêm
cá kiểng
cá kê
cá kìm
cá kình
cá kì thu
cá kẻn
cá kỳ thu
cá lanh
cá Li
cá liệp hồng
cá luỵ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 17:36:08