请输入您要查询的越南语单词:
单词
làn điệu cao
释义
làn điệu cao
拨子 <高拨子的简称。>
高腔 <戏曲声腔之一, 由弋阳腔与各地民间曲调结合而成, 音调高亢, 唱法、伴奏乐器和弋阳腔相同, 有湘剧高腔、川剧高腔等。>
随便看
phó tướng
phó tổng thống
phó từ
phó viện trưởng
phô
phô bày
phô diễn
phôi
phôi bàn
phôi bào
phôi bì
phôi châu
phôi gốm
phôi liệu
phôi nhũ
phôi pha
phôi rèn
phôi thai
phôi thô
phôi đất
phô mai
phông
phông chữ
phông in
phông màn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:47