请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không nỡ
释义 không nỡ
 不好意思 < 碍于情面而不便或不肯。>
 不忍 <心里忍受不了。>
 không nỡ rời tay
 不忍释手
 舍不得 <很爱惜, 不忍放弃或离开, 不愿意使用或处置。>
 đại đội trưởng không nỡ rời
 đőn
 vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về
 đőn
 vị.
 连长舍不得自己的部队, 才休养几天就赶回去了。
 từ trước tới giờ anh ấy không nỡ tiêu bừa bãi một đồng xu nào.
 他从来舍不得乱花一分钱。 心疼 <疼爱; 舍不得; 惋惜。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 10:29:36