请输入您要查询的越南语单词:
单词
Musa
释义
Musa
芭蕉 <多年生草本植物。叶子很大, 花白色, 果实跟香蕉相似, 可以吃。>
随便看
chiêm tinh học
chiêm vọng
chiêm yết
chiên
chiêng
chiên ghẻ
chiêng nhỏ
chiêng trống
chiêng trống rùm beng
chiêng vàng
chiên sơ
chiên xào
chiên đàn
chiêu
chiêu an
chiêu binh
chiêu binh mãi mã
chiêu bài
chiêu chước
chiêu dụ
chiêu hiền
chiêu hiền đãi sĩ
chiêu hàng
chiêu hồn
chiêu lừa bịp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 16:02:00