请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng dệt bằng đay gai
释义
hàng dệt bằng đay gai
麻织品 <用麻纱或麻线织成的物品, 如夏布, 工业用的亚麻帆布、包装用的麻袋等。>
随便看
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
cam lồ
Cam Lộ
cam ngôn
cam nhông
Cam-pa-la
Cam-pu-chia
cam quýt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 18:45:33