请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôi sao chính
释义
ngôi sao chính
主星 <双星中较亮的一颗, 伴星围绕着它旋转。>
随便看
lúa lốc
lúa muộn
lúa má
lúa mì
lúa mì thanh khoa
lúa mì vụ xuân
lúa mì vụ đông
lúa mùa
lúa mười
lúa mạch
lúa mạch non
lúa một vụ
lúa nương
lúa nước
lúa nếp
lúa sương
lúa sạ
lúa sốc
lúa sớm
lúa Thanh Khoa
lúa thóc
lúa tiên
lúa tẻ
lúa vụ giữa
lúc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:14:06