请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôi thứ hai
释义
ngôi thứ hai
第二人称 <在记叙、抒情一类文章中, 用"你怎样怎样"的口吻叙述, 称为第二人称。>
随便看
điệu bộ
điệu bộ trên sân khấu
điệu cao
điệu chậm
điệu cung
điệu hát
điệu hát dân gian
điệu hát Dực Dương
điệu hát kể
điệu hát sênh
điệu hát sênh miền nam
điệu hát thịnh hành
điệu hò
điệu hổ ly sơn
điệu múa
điệu múa ba-lê
điệu múa bá vương tiên
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
điệu nhảy clacket
điệu polka
điệu pôn-ka
điệu rum-ba
điệu Sênh Hà Bắc
điệu Sênh Hà Nam
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:07:46