请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngôi vua
释义
ngôi vua
大统; 皇位 <皇帝的地位。>
位 <特指君主的地位。>
随便看
cát thô
cát triệu
cát tuyến
cát táng
cát tường
cát tịch
cá tuyết
cá tuyền
cát vàng
cát xét
cá tính
cát đá
cát đằng
cá tươi
cá tạp
cá tầm
cáu
cáu bẩn
cáu chè
cáu cặn
cáu ghét
cáu giận
cáu gắt
cáu gắt vô cớ
cáu kỉnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 21:00:31