请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nhất cử nhất động
释义 nhất cử nhất động
 俯仰 <指一举一动。>
 nhất cử nhất động đều bị người khác chi phối
 俯仰由人。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:58:00