请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt chó đi cày
释义
bắt chó đi cày
狗拿耗子; 狗咬耗子 <捉拿耗子是猫的本能, 狗则无此本领。比喻过问职责范围之外的事或去管不该管的事。歇后语。>
随便看
cục diện chính trị
cục diện hiện thời
cục diện lâu dài
cục diện rắm rối
cục diện thế giới
cục diện đáng buồn
cục gôm
cục kịch
cục mịch
cục súc
cục thịt
cục trưởng
cục tác
cục tẩy
cục u
cục đường sắt
cục đường xá
cụ cố
cụ cựa
cụ già
cụ kỵ
cụ lớn
cụm
cụm hoa
cụm liên hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 4:37:45