请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt buộc
释义
bắt buộc
逼使 <强逼促使。>
必修 <学生依照学校规定必须学习的。>
môn học bắt buộc
必修课程。
勒令 <用命令方式强制人做某事。>
强迫; 强逼 <施加压力使服从。>
bắt buộc người ta phục tùng.
强迫别人服从。
强制; 迫使 <用政治或经济力量强迫。>
被迫; 不得不 <受外界迫使。>
bắt buộc phải chịu.
被迫接受; 不得不接受。
随便看
vụn bào
vụng
vụng dại
vụng làm
vụng nghĩ
vụng nói
vụng trộm
vụng về
vụng về tối nghĩa
vụng ăn vụng nói
vụn nát
vụn vặt
vụn vặt linh tinh
vụ nông
vụt
vụ tai tiếng
vụ tai tiếng tình dục
vụt bóng
vụ thu
vụ thu hoạch
vụ thu hoạch hè
vụ thu muộn
vụt qua
vụ trưởng
vụ trồng tiếp theo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 3:29:11