请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt buộc
释义
bắt buộc
逼使 <强逼促使。>
必修 <学生依照学校规定必须学习的。>
môn học bắt buộc
必修课程。
勒令 <用命令方式强制人做某事。>
强迫; 强逼 <施加压力使服从。>
bắt buộc người ta phục tùng.
强迫别人服从。
强制; 迫使 <用政治或经济力量强迫。>
被迫; 不得不 <受外界迫使。>
bắt buộc phải chịu.
被迫接受; 不得不接受。
随便看
chưa hề có
chưa học bò đã lo học chạy
chưa khai hoá
chưa khâu vải
chưa khỏi rên đã quên thầy thuốc
chưa kết luận được
chưa kịp
chưa lâm trận đã bỏ chạy
chưa nghĩ tới
chưa nói đến
chưa nạp
chưa nặn bụt đã nặn bệ
chưa qua sông đã đấm bồi vào sóng
chưa quen
chưa quyết được
chưa quyết định
chưa ráo máu đầu
thời kỳ bán phân rã
thời kỳ băng hà
thời kỳ chuyển tiếp
thời kỳ cuối
thời kỳ dậy thì
thời kỳ gián băng
thời kỳ giáp hạt
thời kỳ giữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:34:20