请输入您要查询的越南语单词:
单词
không rõ ràng
释义
không rõ ràng
暧昧 <(态度、用意)含糊; 不明白。>
不含糊 <认真; 不马虎。>
含胡 ; 含混; 糊涂; 含糊 <模糊; 不明确。>
không rõ ràng
含混不清
lời lẽ không rõ ràng, khiến người ta khó hiểu.
言辞含混, 令人费解。 隐晦 <(意思)不明显。>
mấy câu thơ này ý tứ không rõ ràng, thật khó hiểu.
这些诗写得十分隐晦, 不容易懂。
随便看
trụ đứng
trứ danh
trứ giả
trứng
trứng chí
trứng chấy
trứng chần nước sôi
trứng chọi với đá
trứng chọi đá
trứng chồng lên nhau
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
trứng làm giống
trứng lòng đào
trứng lập là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:30