请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 không rõ ràng
释义 không rõ ràng
 暧昧 <(态度、用意)含糊; 不明白。>
 不含糊 <认真; 不马虎。>
 含胡 ; 含混; 糊涂; 含糊 <模糊; 不明确。>
 không rõ ràng
 含混不清
 lời lẽ không rõ ràng, khiến người ta khó hiểu.
 言辞含混, 令人费解。 隐晦 <(意思)不明显。>
 mấy câu thơ này ý tứ không rõ ràng, thật khó hiểu.
 这些诗写得十分隐晦, 不容易懂。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:30