请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh thái bình giả tạo
释义
cảnh thái bình giả tạo
粉饰太平 <粉饰:涂饰表面。粉饰太平, 把混乱局面说成太平盛世。>
随便看
chức quan
chức quan béo bở
chức quan nhàn tản
chức quan văn
chức quyền
chức quản
chức quản lý
chức suông
chức sắc
chức thánh
chức trách
chức trọng
chức trọng quyền cao
chức tước
chức tử
chức viên
chức vật
chức vị
chức vị cao
chức vị chính
chức vị quan lại
chức vị quan trọng
chức vị trống
chức vụ
chức vụ ban đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:07:55