请输入您要查询的越南语单词:
单词
thước lô-ga
释义
thước lô-ga
计算尺 <根据对数原理制成的一种辅助计算用的工具, 由两个有刻度的尺构成, 其中一个嵌在另一个尺的中间并能滑动, 把两个尺上一定的刻度对准, 即能直接求出运算的结果。应用于乘、除、乘方、开方、三 角函数及对数等运算上。也叫算尺。>
随便看
hiệu chính
hiệu chỉnh
hiệu cầm đồ
hiệu giải khát
hiệu lệnh
hiệu lệnh như sơn
hiệu lực
hiệu lực còn lại
hiệu lực của thuốc
hiệu may
hiệu nghiệm
hiệu nhuộm
hiệu năng
hiệu năng cao
hiệu quả
hiệu quả cao
hiệu quả của phân bón
hiệu quả dự tính
hiệu quả nhanh
hiệu quả nhanh chóng
hiệu quả như nhau
hiệu quả thực tế
hiệu quả trị liệu
hiệu quả tính theo ngày
hiệu quả tức thì
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 8:05:42