请输入您要查询的越南语单词:
单词
thước lô-ga
释义
thước lô-ga
计算尺 <根据对数原理制成的一种辅助计算用的工具, 由两个有刻度的尺构成, 其中一个嵌在另一个尺的中间并能滑动, 把两个尺上一定的刻度对准, 即能直接求出运算的结果。应用于乘、除、乘方、开方、三 角函数及对数等运算上。也叫算尺。>
随便看
nổi xung
nổi điên
nổ kép
nổ lực
nổ mìn
nổng
nổ súng
nổ tung
nổ vang
nổ đom đóm
nổ đùng đoàng
nỗi
nỗi buồn
nỗi buồn phiền
nỗi băn khoăn
nỗi căm giận chung
nỗi căm giận trong lòng
nỗi cảm kích
nỗi dằn vặt
nỗi gay go
nỗi hận
nỗi hận thầm kín
nỗi khổ
nỗi khổ biệt ly
nỗi khổ chất chứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 18:04:50