请输入您要查询的越南语单词:
单词
mui
释义
mui
篷 <(篷儿)遮蔽日光、风、雨的设备, 用竹木、苇席或帆布等制成(多指车船上用的)。>
mui thuyền.
船篷。
che mui lên.
把篷撑起来。 滋味<味道。>
随便看
lời ăn tiếng nói
lời điếu
lời đoán trước
lời đáp
lời đường mật
lời đề
lời đề tặng
lời đề từ
lời đệm
lời đối thoại
lời đối đáp
lời đồn
lời đồn nhảm
lời đồn đại
lờ lợ
lờ mờ
lờn
lờn bơn
lờ ngờ
lờn lợt
lờ phờ
lờ vờ
lờ đi
lờ đờ
lở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:05:13