请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắn
释义
gắn
锔 <用锔子连合破裂的陶瓷器等。>
gắn chậu.
锔盆。
gắn cống.
锔缸。
粘贴; 胶附 <用胶水、糨糊等使纸张或其他东西附着在另一种东西上。>
装设 <安装; 装置。>
挂; 佩。
gắn huân chương.
佩勋章。
胶合; 连合; 接合; 拢合 <连接使合在一起。>
医治 <治疗。>
随便看
sứt chỉ
sứ thần
sứt môi
sứt mẻ
sứt sẹo
sứ đồ
sừ
sừng
sừng hươu
sừng linh dương
sừng sộ
sừng sững
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 8:54:20