请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắn
释义
gắn
锔 <用锔子连合破裂的陶瓷器等。>
gắn chậu.
锔盆。
gắn cống.
锔缸。
粘贴; 胶附 <用胶水、糨糊等使纸张或其他东西附着在另一种东西上。>
装设 <安装; 装置。>
挂; 佩。
gắn huân chương.
佩勋章。
胶合; 连合; 接合; 拢合 <连接使合在一起。>
医治 <治疗。>
随便看
chuộc mạng
chuộc thân
chuộc tội
chuộc đồ
chuội
chuộng
chuộng cầu
chuộng hơn
chuộng lạ
chuột
chuột bay
chuột bạch
chuột chù
chuột chù chê khỉ rằng hôi, khỉ mới bảo rằng cả họ mày thơm
chuột chạy qua đường, mọi người kêu nhau đánh
chuột chết
chuột cắn dây buột mèo
chuột cống
chuột hôi
chuột lang
chuột lắt
chuột nhà
chuột nhắt
chuột nước
chuột qua đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:09:35