请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng mạch
释义
màng mạch
脉络膜 <眼球里的一层薄膜, 由纤维组织、小血管和毛细血管组成, 棕红色, 在巩膜和视网膜之间。有吸收眼内分散的光线以免扰乱视觉的作用。>
随便看
công việc phay
công việc quan trọng
công việc quản gia
công việc song song
công việc thí điểm
công việc thư kí
công việc thực nghiệm
công việc vặt
công việc về hội hoạ
hợp tính hợp nết
hợp tư
hợp tấu
hợp tấu khúc
hợp tế
hợp tử
hợp vệ sinh
hợp với
hợp với chính nghĩa và lợi ích chung
hợp với quy tắc
hợp với tình hình
hợp xướng
hợp yêu cầu
hợp ý
hợp ý nhau
hợp đồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:12:07