请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng mạch
释义
màng mạch
脉络膜 <眼球里的一层薄膜, 由纤维组织、小血管和毛细血管组成, 棕红色, 在巩膜和视网膜之间。有吸收眼内分散的光线以免扰乱视觉的作用。>
随便看
chiến đấu
chiến đấu anh dũng
chiến đấu dẻo dai
chiến đấu gian khổ
chiến đấu hăng hái
chiến đấu hăng say
chiến đấu hạm
chiến đấu kịch liệt
chiến đấu liên tục nhiều nơi
chiến đấu quyết liệt
chiến đấu trên biển
chiến đấu trên không
chiến đấu trên đường phố
chiến đấu ác liệt
chiến địa
chiết
chiết cành
chiết cây
chiết cựu
Chiết Giang
chiết khấu
chiết quang
chiết số
chiết trung
chiết tự
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:17:58