请输入您要查询的越南语单词:
单词
màng mề gà
释义
màng mề gà
鸡内金 <鸡肫的内皮, 黄色, 多皱纹, 中医用来治疗消化不良、呕吐等。>
随便看
xe đò
xe đạp
xe đạp máy
xe đạp nước
xe đạp đua
xe đẩy
xe đẩy tay
xe đổ rác
xe đỗ
xe đụng
xi
xia
xi-a-no-gen
xi-a-nít
Xi-e-tô
xi gắn nút chai
xi-lanh
xim
xi măng
xi-măng
xi măng cốt sắt
xi măng cốt thép
xi-măng sốp
xin
xin báo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:13:47