请输入您要查询的越南语单词:
单词
hở vòm miệng
释义
hở vòm miệng
唇裂; 腭裂 <先天性畸形, 上唇直着裂开, 饮食不方便, 说话不清楚。也叫兔唇, 通称豁嘴。>
随便看
văn kiện của Đảng
văn kiện gởi đến
văn kiện khẩn cấp
văn kiện kèm theo
văn kiện liên quan
văn kiện mật
văn kiện phát hành
văn kiện phụ
văn kiện quan trọng
văn kiện đính kèm
văn kiện đến
văn lý
văn minh
văn miếu
văn mặc
văn nghiệp
văn nghệ
văn nghệ giúp vui
văn nghệ học
văn nghệ sĩ
văn ngôn
văn ngược
văn ngắn sắc bén
văn nhân
văn nhân mặc khách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 5:06:59