请输入您要查询的越南语单词:
单词
hở vòm miệng
释义
hở vòm miệng
唇裂; 腭裂 <先天性畸形, 上唇直着裂开, 饮食不方便, 说话不清楚。也叫兔唇, 通称豁嘴。>
随便看
đứng như trời trồng
đứng nhất
đứng núi này trông núi nọ
đứng quầy
đứng ra
đứng riêng
đứng song song
đứng sóng đôi
đứng số
đứng sừng sững
đứng sững
đứng thành hàng
đứng thẳng
đứng thế chân vạc
đứng thứ nhất
đứng trang nghiêm
đứng trước
đứng trước gian nguy
đứng tuổi
đứng tên
đứng vào hàng ngũ
đứng vững
đứng vững được
đứng yên
đứng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:17:33