请输入您要查询的越南语单词:
单词
biển lửa
释义
biển lửa
火海 <指大片的火。>
bề mặt của mặt trời như một biển lửa.
太阳的表面像个火海。
trận địa biến thành một biển lửa.
阵地上打成一片火海。
随便看
hoãn trưng thu
hoãn án
hoè
hoét
hoóc-môn
hoóc-môn sinh dục
hoăng
ho đàm
hoạ
hoạ báo
hoạch
hoạ chiến tranh
hoạ châu chấu
hoạ chăng
hoạch định
hoạch định khu vực
hoạ công
hoạ căn
hoạ cảo
hoạ hoạn
hoạ hoằn
hoạ hình
hoại
hoại huyết
hoại mỹ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:31:37