请输入您要查询的越南语单词:
单词
phên
释义
phên
笆 <用竹片或柳条编成的片状东西, 用途和席箔差不多。>
phên tre
竹篾笆。
phên che cửa
笆门。
版 <筑土墙用的夹板。>
笪 <一种用粗竹蔑编成的形状像席的东西, 通常铺在地上晾晒粮食。>
卡片 <用来记录各种事项以便排比, 检查, 参考的纸片。>
随便看
máy cái
máy cán
máy cán ba trục
máy cán bóng
máy cán bông
máy cán bốn ống lăn
máy cán thép
máy cán đá
máy cán đường
máy công cụ
máy cúi
máy căng
máy cưa
máy cưa cắt ngang
máy cưa gỗ
máy cưa rày
máy cưa tròn
máy cưa vòng
máy cưa đĩa
máy cạo xi-lanh
máy cất đồ
máy cần trục
máy cẩu
máy cắt
máy cắt chè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:29:23