请输入您要查询的越南语单词:
单词
phúc đáp
释义
phúc đáp
裁答 <用书信、诗歌等答复。>
奉复 <敬辞, 回复(多用于书信)。>
复信 <答复来信。>
回复 <回答; 答复(多指用书信)。>
回信 <答复来信。>
随便看
không thuê làm nữa
không thuần thục
không thuận
không thuận miệng
không thuận tay
không thuận theo
không thuận tiện
không thuộc bản thân
không thuộc mình
không thành công
không thành kiến
không thành kế
không thành thật
không thành vấn đề
không thân
không thân chẳng quen
không thân không sơ
không thân thiết
không thèm
không thèm nhìn
không... thì...
không thích
không thích hợp
không thích đáng
không thính tai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:11:54