请输入您要查询的越南语单词:
单词
phúc được thấy
释义
phúc được thấy
眼福 <看到珍奇或美好事物的福分。>
随便看
gạo và tiền
gạo xay
gạo đã thành cơm
gạo đồ
gạt
gạt bán
gạt bỏ
gạt chân
gạt gẫm
gạt lường
gạt ngã
gạt nước mắt
gạt nợ
gạt ra
gạt đem bán
gạt đi
gạy
gạ ăn
gả
gả bán
gả chồng
gả con
gả cưới
gảy
gảy bàn tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 15:23:42