请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính trọng
释义
kính trọng
崇拜 <尊敬钦佩。>
kính trọng người theo cách mạng
崇仰革命者。 崇仰 <推崇敬仰。>
敬; 崇; 尊敬 <重视而且恭敬地对待。>
kính trọng.
敬重。
敬慕; 敬仰 <尊敬仰慕。>
钦; 敬重; 尊 <恭敬尊重。>
宗仰 <(众人)推崇; 景仰。>
xa gần đều kính trọng
远近宗仰。 尊崇 <尊敬推崇。>
kính trọng thầy giáo
尊敬老师。
được kính trọng
受人尊敬。
随便看
xe ba
xe ba gác
xe ba-lăng
xe ba ngựa
xe be
xe buýt
xe buýt công cộng
xe bò
xe bọc thép
xe bồn
xe ca
xe cam nhông
xe cam-nhông
xe cho thuê
xe chuyên dùng
xe chuyến
xe chạy không
xe chỉ luồn kim
xe chỉ nam
xe chở linh cữu
xe chở nước
xe chở phân
xe chở tù
xe chữa cháy
xe con
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:35:54