请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính trọng
释义
kính trọng
崇拜 <尊敬钦佩。>
kính trọng người theo cách mạng
崇仰革命者。 崇仰 <推崇敬仰。>
敬; 崇; 尊敬 <重视而且恭敬地对待。>
kính trọng.
敬重。
敬慕; 敬仰 <尊敬仰慕。>
钦; 敬重; 尊 <恭敬尊重。>
宗仰 <(众人)推崇; 景仰。>
xa gần đều kính trọng
远近宗仰。 尊崇 <尊敬推崇。>
kính trọng thầy giáo
尊敬老师。
được kính trọng
受人尊敬。
随便看
đạo chính thống
đạo cô
đạo căn
đạo cũ
đạo Cơ đốc
đạo cụ
đạo cụ diễn kịch
đạo diễn
đạo dòng
đạo Gia-tô
đạo giáo
đạo gốc
đạo Hoà hảo
đạo Hy-lạp
đạo hàm
đạo hàm bậc cao
đạo hàm chung
đạo hàm lô-ga-rít
đạo hàm riêng phần
đạo hạnh
đạo học
đạo Hồi
đạo Islam
đạo Khổng
đạo Khổng Mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 3:24:25