请输入您要查询的越南语单词:
单词
kính trọng
释义
kính trọng
崇拜 <尊敬钦佩。>
kính trọng người theo cách mạng
崇仰革命者。 崇仰 <推崇敬仰。>
敬; 崇; 尊敬 <重视而且恭敬地对待。>
kính trọng.
敬重。
敬慕; 敬仰 <尊敬仰慕。>
钦; 敬重; 尊 <恭敬尊重。>
宗仰 <(众人)推崇; 景仰。>
xa gần đều kính trọng
远近宗仰。 尊崇 <尊敬推崇。>
kính trọng thầy giáo
尊敬老师。
được kính trọng
受人尊敬。
随便看
biến báo
biến chiến tranh thành tơ lụa
tuyến đường chính
tuyến đầu
tuyến độc
tuyến ống
tuyết
tuyết liên
tuyết lở
tuyết mùa xuân
tuyết rơi
tuyết rơi dày
tuyết rơi hợp thời
tuyết rơi vừa
tuyết rơi đúng lúc
tuyết sương
tuyết sạt
tuyết đầu mùa
tuyết đọng
tuyền
tuyền chuyển
tuyền oa
tuyển
tuyển binh
tuyển chọn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:29