请输入您要查询的越南语单词:
单词
bánh bò
释义
bánh bò
发糕 <用米粉、面粉等发酵做成的糕, 有的还加糖、枣儿、青丝等。>
丝糕 <小米面、玉米面等加水搅拌发酵后蒸成的松软的食品。>
蜂糕; 白糖糕; 黄糖糕 <用发酵的面粉加糖等蒸的糕, 比较松软, 切开后断面呈蜂窝状。>
随便看
xin viện trợ
xin vui lòng cho hỏi
xin vui lòng nhận cho
xin vâng
xin xăm
xin xỏ
xin yết kiến
xin âm dương
xin ý kiến
xin ý kiến chỉ giáo
xin ý kiến phê bình
xin ăn
tê mỏi
tên
tên buôn người
tên bài
tên bán nước
tên bắn lén
tên bệnh
tên bịp bợm
tên chung
tên chính thức
tên chữ
tên cò mồi
tên có buộc dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/25 7:16:54