请输入您要查询的越南语单词:
单词
cai
释义
cai
霸头 <把头。>
断; 忌; 戒 <戒除(烟酒)。>
cai thuốc
断烟
cai thuốc.
忌烟。
cai rượu.
忌酒。
cai thuốc.
戒烟。
chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao
莫非真的戒酒了?
该管 <掌管其事者。>
排长 <军队职称之一, 为一排之长, 在班长之上, 军长之下。>
工头; 工头儿 <资本家雇用来监督工人劳动的人。也泛指指挥、带领工人劳动的人。>
随便看
bạch vân thạch
bạch y
bạch y thiên sứ
bạch yến
bạc hà
bạc hà não
bạc hào
Bạch Đằng
Bạch Đằng Giang
bạch đinh
bạch điến
bạch điến phong
bạch đàn chanh
bạch đái
bạch đầu giai lão
bạch đầu ngâm
bạch đầu như tân
bạch đồng nam
bạch đới
bạc hạnh
bạch ốc
bạch ốc khởi công khanh
bạch ốc phát công khanh
Bạc Liêu
bạc lạng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:20:10