请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ một con đường
释义
chỉ một con đường
不二法门 <佛教用语, '不二'指不是两极端。'法门'指修行入道的门径。意思是说, 观察事物的道理, 要离开相对的两个极端而用'处中'的看法, 才能得其实在。后来用做比喻独一无二的门径。>
随便看
khoảng cách xa gần
khoảng giữa
khoản giá
khoảng không
khoảng khắc
khoảng rộng
khoảng thu nhập thêm
khoảng thời gian
khoảng tiết Trung Phục
khoảng trống
khoảng trời riêng
khoảng đất
khoảnh
khoảnh khắc
khoản khai man
khoản kinh phí
khoản lĩnh vượt mức
khoản nợ
khoản nợ bí mật
khoản nợ dai dẳng
khoản quan trọng
khoản riêng
khoản thiếu
khoản thu
khoản thu nhập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:37