请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập đàn tụng kinh
释义
lập đàn tụng kinh
打醮 <道士设坛念经做法事。>
好事 <指僧道拜忏、打醮等事。>
随便看
nơi cũ
nơi cư trú
nơi cập bến
nơi cực kỳ nguy hiểm
nơi dán
nơi ghi tên người nhận
nơi giao dịch
nơi giã gạo
nơi gió lùa
nơi giải trí
nơi giảng đạo
nơi gần cổng thành
nơi gửi hàng tạm
nơi hiểm yếu
nơi hun đúc
nơi hẻo lánh
nơi hẻo lánh nhỏ bé
nơi hội tụ của nghệ thuật
nơi khác
nơi khỉ ho cò gáy
nơi kém văn hoá
nơi làm thí điểm
nơi làm việc của mình
nơi mở đầu
nụ cười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:31