请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng không
释义
hàng không
航空 <指飞机在空中飞行。>
ngành hàng không
航空事业。
công ty hàng không
航空公司。
hàng không dân dụng
民用航空。
thư hàng không; thư gởi bằng máy bay
航空信。
thư từ hàng không.
航空函件。
kỹ thuật hàng không
航天技术。
ngành hàng không
航天事业。
航天 <跟航天有关的。>
随便看
hương kiểm
Hương kịch
hương liệu
hương lân
hương lão
hương lý
hương lệ
nhừ rồi
nhừ tử
nhừ đòn
nhử
nhử hổ xa rừng
nhửng
nhửng nhửng
nhử địch ra xa căn cứ
những
những cái như vậy
những là
những mong sao
những ngày cuối năm
những ngày qua
những ngày sắp tới
những ngày đó
những ngày ấy
những người sống sót
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:24:00