请输入您要查询的越南语单词:
单词
hàng len dạ
释义
hàng len dạ
料子 <特指毛料。>
毛料 <用兽毛纤维或人造毛等纺织成的料子。>
呢绒 <毛织品的统称。泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物。>
随便看
xà lim tử tội
xà loại
xà-lách
xà-lách trộn
xà-lúp
xà lệch
xà lỏn
xàm
xàm xạp
xàm xỉnh
xàm xỡ
xà mâu
xà ngang
xàng xàng
xành xạch
xà nhà
xào
xào lăn
xào lại
xào nấu
xào rau
xào tái
xào xáo
xào xạc
xà phòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 1:37:11