请输入您要查询的越南语单词:
单词
hít thở không khí trong lành
释义
hít thở không khí trong lành
透气; 透气儿<指呼吸新鲜空气。>
随便看
các bà
các bà các chị
các bà ấy
các bậc tiền bối
các chị
các chị ấy
các cô ấy
các cấp
các cậu
các cụ
các giới
cách
cá chai
cá cha mẹ
cách biệt
cách buôn bán
cách bãi
cách bỏ
cách bố trí
cách bức
cách chưng
cách chọn lời
cách chọn từ
cách chức
cách cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:27:22